Có 2 kết quả:
价值量 jià zhí liàng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄌㄧㄤˋ • 價值量 jià zhí liàng ㄐㄧㄚˋ ㄓˊ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnitude of value
(2) labor value (in economics, the labor inherent in a commodity)
(2) labor value (in economics, the labor inherent in a commodity)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) magnitude of value
(2) labor value (in economics, the labor inherent in a commodity)
(2) labor value (in economics, the labor inherent in a commodity)
Bình luận 0